Vitamin không chỉ là những chất dinh dưỡng quan trọng mà còn là chìa khóa cho sức khỏe vượt trội. Từ vitamin A giúp cải thiện thị lực đến vitamin C tăng cường hệ miễn dịch, hay cả vitamin E bảo vệ tế bào da. Hãy cùng khám phá công dụng kỳ diệu của từng loại vitamin và biết cách bổ sung chúng vào chế độ ăn hàng ngày cùng với Thực đơn giảm cân Ladali. Sẵn sàng để đón nhận một cơ thể khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng chưa?

1. Vitamin là gì?

a. Định nghĩa và khái niệm cơ bản về vitamin

Vitamin là hợp chất hữu cơ vô cùng quan trọng đối với sức khỏe và sự phát triển của cơ thể. Được coi là dưỡng chất thiết yếu, vitamin không thể được tổng hợp bởi cơ thể mà phải được cung cấp từ thức ăn hàng ngày.

Vitamin tham gia vào quá trình trao đổi chất của cơ thể, đồng hành trong quá trình tổng hợp, sử dụng và chuyển hóa các chất dinh dưỡng. Mỗi loại vitamin đều có vai trò đặc biệt và đóng góp quan trọng trong sự hoạt động của cơ thể.

b. Lý do vitamin cần thiết cho cơ thể

Vitamin đóng vai trò chính trong việc duy trì sự phát triển và chức năng bình thường của cơ thể. Chúng tham gia vào quá trình hình thành mô, tái tạo tế bào, bảo vệ hệ miễn dịch, và duy trì sự hoạt động của hệ thần kinh. Ngoài ra, vitamin còn giúp cải thiện sự hấp thụ các khoáng chất và các dưỡng chất khác, hỗ trợ quá trình trao đổi chất và tạo ra năng lượng cho cơ thể.

Lý do vitamin cần thiết cho cơ thể

Lý do vitamin cần thiết cho cơ thể

Thiếu hụt vitamin có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, từ những triệu chứng như mệt mỏi, suy nhược, thiếu máu, đến những tác động xấu đối với cơ thể như suy dinh dưỡng, suy giảm miễn dịch và dễ mắc bệnh. Do đó, việc bổ sung đủ vitamin thông qua chế độ ăn uống là vô cùng quan trọng.

Để duy trì một lối sống lành mạnh, hãy đảm bảo cung cấp đủ vitamin từ các nguồn thực phẩm giàu dưỡng chất như rau xanh, trái cây, hạt, thực phẩm chế biến từ ngũ cốc và các nguồn thực phẩm khác. Đồng thời, tham khảo ý kiến của chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo lượng vitamin cần thiết và cách tối ưu hóa việc bổ sung chúng vào chế độ ăn hàng ngày.

Hãy trở thành chuyên gia của chính bạn ngay hôm nay với chương trình Đào tạo huấn luyện viên sức khỏe với các chuyên gia dinh dưỡng có chứng chỉ hàng đầu Việt Nam!

2. Phân loại vitamin

Dựa vào đặc điểm, Vitamin được chia làm 2 nhóm chính
  • Vitamin hòa tan trong nước
  • Vitamin hòa tan trong chất béo

a. Vitamin hòa tan trong nước (B1, B2, B5, B6, B7, B12, C)

Vitamin B1 (Thiamine)

Vitamin B1, còn được gọi là thiamine, là một vitamin nhóm B cần thiết cho sự chuyển hóa năng lượng trong cơ thể. Nó giúp cung cấp năng lượng cho hệ thần kinh và các cơ bắp. Thiamine cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa carbohydrate, giúp cơ thể sử dụng glucose một cách hiệu quả. 
Nguồn cung cấp phong phú của vitamin B1 bao gồm các thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, lúa mì, đậu, thịt heo và cá.

Vitamin B1

Vitamin B1

Vitamin B2 (Riboflavin)

Riboflavin, hay còn gọi là vitamin B2, là một vitamin quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của tế bào. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo trong cơ thể. Riboflavin có tác dụng bảo vệ da, mắt và hệ thần kinh.
Các nguồn cung cấp chính của vitamin B2 là sữa, thịt, cá, các loại hạt và rau xanh lá.

Vitamin B5 (Pantothenic acid)

Pantothenic acid, hay còn gọi là vitamin B5, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và tổng hợp chất béo, protein và carbohydrate. Nó giúp duy trì sức khỏe của da, tóc và mắt.
Pantothenic acid được tìm thấy trong các nguồn thực phẩm như thịt, cá, trứng, hạt, các loại đậu và các loại rau xanh lá.

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, tham gia vào nhiều quá trình chuyển hóa trong cơ thể, bao gồm quá trình tổng hợp protein và chất béo. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng thần kinh và hệ miễn dịch.
Nguồn cung cấp chính của vitamin B6 bao gồm thịt, cá, ngũ cốc, hạt, rau xanh và chuối.

Vitamin B7 (Biotin)

Biotin, hay còn được gọi là vitamin B7, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate trong cơ thể. Nó có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của da, tóc và móng.
Biotin được tìm thấy trong lòng đỏ trứng, gan, thịt, cá, các loại hạt và rau xanh lá.

Vitamin B12 (Cobalamin)

Vitamin B12, hay còn gọi là cobalamin, là một vitamin quan trọng cho chức năng bổ sung hồng cầu, chức năng thần kinh và chuyển hóa năng lượng. Nó cũng có vai trò trong sự phát triển của tế bào và quá trình tổng hợp DNA.
Nguồn cung cấp chính của vitamin B12 là các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng và các sản phẩm sữa.

Vitamin C (Ascorbic acid)

Vitamin C, còn được gọi là acid ascorbic, là một vitamin chống oxy hóa quan trọng. Nó tham gia vào quá trình tổng hợp collagen, một chất quan trọng trong cấu trúc da, xương và mô liên kết. Vitamin C cũng hỗ trợ hệ miễn dịch, giúp cơ thể đề kháng lại bệnh tật.
Nguồn cung cấp phong phú của vitamin C bao gồm các loại trái cây như cam, chanh, dứa, kiwi và các loại rau xanh lá.
 

b. Vitamin hòa tan trong chất béo (A, K, D, E)

Vitamin A (Retinol)

Vitamin A, còn được gọi là retinol, là một vitamin quan trọng cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của mắt, da và hệ miễn dịch. Nó giúp duy trì tầnh lặng của niêm mạc, giúp tăng cường khả năng nhìn trong bóng tối và bảo vệ da khỏi tác động của các gốc tự do.
Nguồn cung cấp chính của vitamin A bao gồm gan, cá, trứng và các loại rau có màu vàng, cam và xanh lá.

Vitamin A (Retinol)

Vitamin A (Retinol)

Vitamin D (Calciferol)

Vitamin D, còn được gọi là calciferol, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hấp thụ canxi và phosphorus, giúp duy trì sức khỏe của xương và răng. Nó cũng có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và sự phát triển của tế bào.
Nguồn cung cấp chính của vitamin D là ánh sáng mặt trời, các loại cá như cá hồi, cá thu, trứng và các sản phẩm sữa bổ sung vitamin D.

Vitamin D (Calciferol)

Vitamin D (Calciferol)

Vitamin E (Tocopherol)

Vitamin E, hay còn gọi là tocopherol, là một vitamin chống oxy hóa quan trọng, giúp bảo vệ tế bào khỏi sự tổn thương của các gốc tự do. Nó có vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì sức khỏe của da, mắt và hệ miễn dịch.
Nguồn cung cấp chính của vitamin E bao gồm các loại dầu thực vật như dầu hướng dương, dầu ô liu, hạt, các loại hạt có vỏ và các loại rau xanh lá.

Vitamin E (Tocopherol)

Vitamin E (Tocopherol)

Vitamin K1 (Phylloquinone)

Vitamin K1, hay còn gọi là phylloquinone, có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu và duy trì sức khỏe của xương. Nó giúp tạo ra các yếu tố đông máu cần thiết và tham gia vào quá trình củng cố xương.

Vitamin K1 (Phylloquinone)

Vitamin K1 (Phylloquinone)

Nguồn cung cấp chính của vitamin K1 là các loại rau xanh lá như rau cải xoăn, cải xanh, mùi tây và các loại dầu thực vật

Công dụng của vitamin đối với cơ thể

Vitamin là những dưỡng chất thiết yếu mà cơ thể cần để duy trì sự hoạt động và phát triển đúng cách. Các loại vitamin đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của sức khỏe, từ hệ thần kinh đến hệ miễn dịch và sự chuyển hóa năng lượng. Dưới đây là bảng tổng quát lại một số công dụng quan trọng của các loại vitamin phổ biến:

VitaminCông dụngNguồn cung cấpLượng cần thiết/ngày (người trưởng thành)
Vitamin B1Hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng, cung cấp năng lượng cho hệ thần kinh và cơ bắpNgũ cốc nguyên hạt, lúa mì, đậu, thịt heo, cá1.1-1.2 mg
Vitamin B2Tham gia vào quá trình chuyển hóa protein, carbohydrate và chất béo, bảo vệ da và mắtSữa, thịt, cá, hạt, rau xanh lá1.1-1.3 mg
Vitamin B5Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate, duy trì sức khỏe daThịt, cá, trứng, hạt, đậu, rau xanh lá5 mg
Vitamin B6Tham gia vào quá trình tổng hợp protein và chất béo, duy trì chức năng thần kinh và miễn dịchThịt, cá, ngũ cốc, hạt, rau xanh, chuối1.3-1.7 mg
Vitamin B7Tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, protein và carbohydrate, duy trì sức khỏe daLòng đỏ trứng, gan, thịt, cá, hạt, rau xanh lá30-35 microgam
Vitamin B12Hỗ trợ chức năng bổ sung hồng cầu, thần kinh và chuyển hóa năng lượngThịt, cá, trứng, sản phẩm sữa2.4 microgam
Vitamin CTham gia vào quá trình tổng hợp collagen, hỗ trợ hệ miễn dịch, bảo vệ daCam, chanh, dứa, kiwi, rau xanh lá75-90 mg
Vitamin ATốt cho thị lực, duy trì sức khỏe da và miễn dịch, bảo vệ tế bàoGan, cá, trứng, rau có màu vàng, cam và xanh lá700-900 microgam
Vitamin DHỗ trợ hấp thụ canxi, duy trì sức khỏe xương và răngÁnh sáng mặt trời, cá, trứng, sản phẩm sữa bổ sung vitamin D15-20 microgam
Vitamin EChống oxi hóa, bảo vệ da, mắt và hệ miễn dịchDầu thực vật, hạt, rau xanh lá15 mg
Vitamin K1Tham gia vào quá trình đông máu, duy trì sức khỏe xươngRau xanh lá, dầu thực vật90-120 microgam

Vitamin là gì? Các loại vitamin và công dụng của vitamin với sức khoẻ

Lời khuyên của chuyên gia

Cơ thể chúng ta cần da dạng các vitamin để đảm bảo cơ thể khỏe mạnh, tuy nhiên nhiều vitamin không tan trong nước, chỉ tan trong dầu rất khó hấp thụ và không tích trữ được trong cơ thể, đòi hỏi chúng ta cần bổ xung hàng ngày. Đó là lý do tại sao nhiều người cần uống thuốc để cung cấp vitamin khi cơ thể bị thiếu vitamin.
Vì vậy, xây dựng thực đơn giảm cân, tăng cân, thực đơn săn chắc cơ thể hay thực đơn cho mẹ bầu sau sinh rất quan trọng. Việc cân đo lượng vitamin nạp vào, nguồn thực phẩm yêu cầu bạn phải có kiến thức chuyên sâu như bài viết đã đề cập.
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc kiểm soát cân nặng của mình, hãy để Đội ngũ chuyên gia sức khỏe của chúng tôi giúp bạn xây dựng một thực đơn dinh dưỡng phù hợp với bạn miễn phí. Chúng tôi rất sẵn lòng hỗ trợ bạn. 
Bài viết được tham khảo từ ý kiến Chuyên gia huấn luyện viên sức khỏe Nguyễn Đức Bình được cấp chứng chỉ dinh dưỡng hàng đầu Việt Nam.

Xem thêm các bài viết hữu ích khác

>>>Khám phá chất đường bột - Thiếu chất đường bột cơ thể sẽ như thế nào?
>>>Carb là gì? Vai trò và cách phân biệt các loại carb tốt và carb xấu
>>>Nên ăn bao nhiêu tinh bột mỗi ngày để giảm cân?